TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flake

tấm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phiến nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vòng dây

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vây

 
Tự điển Dầu Khí

vảy ~s of snow bông tuyết ~ of mica v ả y mica cleavage ~s tấm cát khai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phiến thớ chẻ core ~ mảnh lõi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Làm bong ra từng mảnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mảnh dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá đỡ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòng dây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miếng thức ăn mỏng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mảnh tróc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flake

flake

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flacky crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hair internal crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hair line crack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

snowflake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peel off

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

flake

Flitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lamelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgeplazte Doppelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schuppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bruch durch Flocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flocken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flockenriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

innerer Haarriss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faserstippe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flachspan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abblättern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

flake

paillette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doublure débouchante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ecaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crique capillaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flocon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abblättern

flake, peel off

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserstippe /f/GIẤY/

[EN] flake

[VI] mảnh tróc (từ mặt giấy phấn)

Flachspan /m/CNSX/

[EN] flake

[VI] vảy, lớp mỏng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

flake

miếng thức ăn mỏng

Một thành phần nguyên liệu thức ăn được cán hay cắt thành những lát phẳng với điều kiện được hấp chín trước bằng hơi nước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flake /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Flitter; Lamelle

[EN] flake

[FR] paillette

flake /INDUSTRY-METAL/

[DE] aufgeplazte Doppelung

[EN] flake

[FR] doublure débouchante

flake /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Schuppe

[EN] flake

[FR] ecaille

flacky crack,flake,hair internal crack,hair line crack,snowflake /INDUSTRY-METAL/

[DE] Bruch durch Flocken; Flocken; Flockenriss; innerer Haarriss

[EN] flacky crack; flake; hair internal crack; hair line crack; snowflake

[FR] crique capillaire; flocon

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flake

giá đỡ; vòng dây (dây cáp)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flake

mảnh dẹt, vảy (khuyết tật), tấm, điểm trắng (khuyết tật của thép)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flake

Làm bong ra từng mảnh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flake

tấm, phiến nhỏ, vảy ~s of snow bông tuyết ~ of mica v ả y mica cleavage ~s tấm cát khai, phiến thớ chẻ core ~ mảnh lõi

Tự điển Dầu Khí

flake

o   tấm, phiến nhỏ, vây

§   graphite flake : tấm graphit

§   mica flake : tấm mica

§   wax flake : vảy nến, tấm parafin

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

flake

lớp vòng dây