SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Seemannsspr ) vòng dây;
quấn một vòng dây quanh cọc. 1 : einen Schlag auf den Poller legen
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
(Elektrot) búi đầy;
vòng dây;
Schakei /der; -s, - (Technik)/
vòng dây;
mắc xích;
Sclilinge /rjlnja], die; -, -n/
cái thòng lọng;
vòng dây;
tròng;
tròng thòng lọng vào cổ ai để treo cổ người ấy, jmdm. die Schlinge um den Hals legen: dùng vũ lực chế ngự ai. : jmdm. die Schlinge um den Hals legen, um ihn aufzuhängen