SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
người nào đứng sửng vì quá kinh ngạc (hay kinh hoàng);
wie vom Schlag getrof- fen/gerührt sein (ugs.) : kinh ngạc, sửng sốt, đứng như trời trồng.
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
đòn đau của số phận;
vô' ;
tai họa;
điều bất hạnh;
sie hat die Schläge des Schicksals tapfer ertragen : bà ấy đã chịu đựng những ngón đòn của số phận một cách dũng câm.
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Borstw ) sự chặt cây;
sự đôn cây (Einschlag) 1;
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Forstw ) khu rừng đẵn cây;
khu rừng khai thác;
khu chặt 1;
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Landw ) khoảnh ruộng đất;
cánh đồng (độc canh);
ein Schlag Weizen von etwa 100 Hektar : một cánh đồng lúa mì khoảng 100 hécta. 1
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Seemannsspr ) vòng dây;
einen Schlag auf den Poller legen : quấn một vòng dây quanh cọc. 1
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(Schnei derei, Mode) ống quần loe rộng;
eine Hose mit Schlag : một cái quần ống loe. 1
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Taubenschlag (chuồng chim bồ câu) 1;
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(veraltend) cánh cửa xe ô tô;
cửa xe ngựa;
den Schlag öffnen : mở cửa xe. 1
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(ugs ) một vá (xúp);
một đĩa đầy (thức ăn) 1;
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
(o Pl ) (ổsterr ) kem sữa đánh (Schlagsahne);
ein Stück Obstku chen mit Schlag : một miếng bánh ngọt hoa quả vôi kem đánh. 1
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Menschenschlag (giống người, tạng người) 1;
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
nòi;
giống;
chủng;
loài (động vật);