TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlaganfallderschlagsolldichtreffen

người nào đứng sửng vì quá kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn đau của số phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tai họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặt cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đôn cây 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu rừng đẵn cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu rừng khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu chặt 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảnh ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống quần loe rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Taubenschlag 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh cửa xe ô tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa xe ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một đĩa đầy 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kem sữa đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Menschenschlag 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlaganfallderschlagsolldichtreffen

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie vom Schlag getrof- fen/gerührt sein (ugs.)

kinh ngạc, sửng sốt, đứng như trời trồng.

sie hat die Schläge des Schicksals tapfer ertragen

bà ấy đã chịu đựng những ngón đòn của số phận một cách dũng câm.

ein Schlag Weizen von etwa 100 Hektar

một cánh đồng lúa mì khoảng 100 hécta. 1

einen Schlag auf den Poller legen

quấn một vòng dây quanh cọc. 1

eine Hose mit Schlag

một cái quần ống loe. 1

den Schlag öffnen

mở cửa xe. 1

ein Stück Obstku chen mit Schlag

một miếng bánh ngọt hoa quả vôi kem đánh. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

người nào đứng sửng vì quá kinh ngạc (hay kinh hoàng);

wie vom Schlag getrof- fen/gerührt sein (ugs.) : kinh ngạc, sửng sốt, đứng như trời trồng.

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

đòn đau của số phận; vô' ; tai họa; điều bất hạnh;

sie hat die Schläge des Schicksals tapfer ertragen : bà ấy đã chịu đựng những ngón đòn của số phận một cách dũng câm.

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Borstw ) sự chặt cây; sự đôn cây (Einschlag) 1;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Forstw ) khu rừng đẵn cây; khu rừng khai thác; khu chặt 1;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Landw ) khoảnh ruộng đất; cánh đồng (độc canh);

ein Schlag Weizen von etwa 100 Hektar : một cánh đồng lúa mì khoảng 100 hécta. 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Seemannsspr ) vòng dây;

einen Schlag auf den Poller legen : quấn một vòng dây quanh cọc. 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(Schnei derei, Mode) ống quần loe rộng;

eine Hose mit Schlag : một cái quần ống loe. 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Taubenschlag (chuồng chim bồ câu) 1;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(veraltend) cánh cửa xe ô tô; cửa xe ngựa;

den Schlag öffnen : mở cửa xe. 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(ugs ) một vá (xúp); một đĩa đầy (thức ăn) 1;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

(o Pl ) (ổsterr ) kem sữa đánh (Schlagsahne);

ein Stück Obstku chen mit Schlag : một miếng bánh ngọt hoa quả vôi kem đánh. 1

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Menschenschlag (giống người, tạng người) 1;

SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/

nòi; giống; chủng; loài (động vật);