Un /glück, das; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự rủi ro;
điều bất hạnh;
tai họa;
đẩy ai vào chỗ bất hạnh, gây tai họa cho ai : jmdn. ins Unglück bringen/stoßen/stürzen (geh.) tự gây tai họa, tự gây bất hạnh cho mình. : in sein Unglück rennen (ugs.)
SchlaganfallderSchlagsolldichtreffen /(tiếng lóng) đồ trời đánh thánh vật!; jmdn. trifft/rührt der Schlag (ugs.)/
đòn đau của số phận;
vô' ;
tai họa;
điều bất hạnh;
bà ấy đã chịu đựng những ngón đòn của số phận một cách dũng câm. : sie hat die Schläge des Schicksals tapfer ertragen
Missgeschick /das; -[e]s, -e/
điều bất hạnh;
điều rủi ro;
điều xui xẻo;
vận đen;
vận rủi;