Việt
vận đen
bất hạnh
khôn khổ
thất bại
không may
tai ương
hoạn nạn
vận rủi.
điều bất hạnh
điều rủi ro
điều xui xẻo
vận rủi
Đức
Mißgeschick
Missgeschick /das; -[e]s, -e/
điều bất hạnh; điều rủi ro; điều xui xẻo; vận đen; vận rủi;
Mißgeschick /n -(e)s, -e/
sự, điều] bất hạnh, khôn khổ, thất bại, không may, tai ương, hoạn nạn, vận đen, vận rủi.