TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoạn nạn

hoạn nạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tai ương.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận rủi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nỗi khổ nạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khốn khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gian nan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ não

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ cực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khảo nghiệm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thập tự gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh giá 2. Khổ nạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thử luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khảo nghiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khốn khổ.<BR>~ of the cross Thần học thập tự gía

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần học thập gía.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hoạn nạn

Calamity

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tribulation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cross

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hoạn nạn

Mißgeschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unglück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

berufliches Unglück

tai nạn sản xuất; ~

j-m Unglück bringen

giao tai họa cho ai;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tribulation

Nỗi khổ nạn, hoạn nạn, tai nạn, khốn khổ, gian nan, khổ não, khổ cực, khảo nghiệm.

cross

1. Thập tự gia, thánh giá 2. Khổ nạn, hoạn nạn, thử luyện, khảo nghiệm, bất hạnh, khốn khổ.< BR> ~ of the cross Thần học thập tự gía, thần học thập gía.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unglück /n -(e)s, -e/

sự, cơn] hoạn nạn, tai họa, tai vạ, tai nạn; [sự, điều] bất hạnh, tai ách, tai bién; ein berufliches Unglück tai nạn sản xuất; Unglück háben gây đau khổ, làm đau khổ; j-m Unglück bringen giao tai họa cho ai;

Mißgeschick /n -(e)s, -e/

sự, điều] bất hạnh, khôn khổ, thất bại, không may, tai ương, hoạn nạn, vận đen, vận rủi.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Calamity

Hoạn nạn, tai ương.

Từ điển Tầm Nguyên

Hoạn Nạn

Hoạn: tai hại, Nạn: điều nguy nan xảy đến. Những điều khốn khổ nguy nan. Trong khi hoạn nạn lạc loài đến đây. Nhị Ðộ Mai

Từ điển tiếng việt

hoạn nạn

- Tai ách gây ra khổ sở.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoạn nạn

Unfall m, Mißgeschick n, Unglück n