Việt
1. Thập tự gia
thánh giá 2. Khổ nạn
hoạn nạn
thử luyện
khảo nghiệm
bất hạnh
khốn khổ.<BR>~ of the cross Thần học thập tự gía
thần học thập gía.
Anh
cross
1. Thập tự gia, thánh giá 2. Khổ nạn, hoạn nạn, thử luyện, khảo nghiệm, bất hạnh, khốn khổ.< BR> ~ of the cross Thần học thập tự gía, thần học thập gía.