TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô

vô

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt. rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút rạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt nẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả bộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

td quảng cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáo thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nứt rạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẻ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vở tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp đầu ngữ của danh từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xé rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ dọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóp bọc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏm gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co đầu gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc chân đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất tinh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

vô tồn hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi tồn hữu vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất tồn hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tồn tại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Liên Hiệp Quốc un-: ghép với tính từ hoặc động tính từ với nghĩa không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vô 11!.

int tầm bậy!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bậy bạ!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô 11!.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hư vô

Không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô gía trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vô

 none

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non exsistence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nothing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

naught

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Grab

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

non-

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

non-being

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hư vô

nothingness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vô

tinh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unabsichtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufällig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelegentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvermutet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerwartet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichgültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

indifferent .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

. hineingehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

branden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

un-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbersten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufplatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

springen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knacksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortäuschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fingieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufreißung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umhüllung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umzugstag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vô 11!.

papperlapapp!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sterilfiltration

Lọc vô trùng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anorganische Stoffe

Chất vô cơ

Anorganische Werkstoffe

Vật liệu vô cơ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

amorph

Vô định hình

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einrückrelais (Relais, Einrückmagnet)

Rơle vô khớp (Rơle, nam châm vô khớp )

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

unerreichbar (không tiếp cận được), unabhängig (không phụ thuộc).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Herz will mir zerspringen

tim tôi sẽ bị tan vô.

einen Bógen Papier knicken

gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umzugstag /der/

Liên Hiệp Quốc (die Vereinten Nationen) un-: ghép với tính từ hoặc động tính từ với nghĩa không; phi; bất; vô;

unerreichbar (không tiếp cận được), unabhängig (không phụ thuộc). : ví dụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

non-

Không, vô, bất, phi

non-being

Vô, vô tồn hữu, phi tồn hữu vật, phi tồn tại, vô hữu, bất tồn hữu, không tồn tại.

nothingness

Không, hư vô, vô, không tồn tại, vô gía trị, tiêu diệt, tử vong.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Grab

tóm, vô

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

branden /vi/

1. [bị] vô; (về biển) động, nổi sóng íón, cồn sóng; 2 (nghĩa bóng) điên tiết lên, noi cáu, phát khùng, nổi xung.

un- /(tiép đầu ■ JŨ của tính từ và phó tù)/

không, phi, bắt, vô; unaufmerksam không chú ý.

aufbersten /vi (s)/

bị] vô, nứt. rạn, nút nẻ; no, nổ tung.

aufplatzen /vi (s)/

bị] vô, nút, rạn, gãy.

springen II /vi (s)/

bị] vô, nút, rạn, nút rạn.

knacksen /vi/

bị] nứt, rạn, nứt ra, nứt nẻ, vô, đứt, thủng.

vortäuschen /vt (j-m)/

vô, giả vỏ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.

fingieren /vt/

bịa đặt, bày chuyên, vô, giả vờ, giả đò, giả cách, giả tảng, giả bộ.

Anschlag /m -(e)s, -schla/

1. đòn, cú, vô; (nhạc) tiếng đàn; 2. td quảng cáo, cáo thị; thông báo; 3. sự tựa, chỗ dựa (để bắn), sự chuẩn bị (bắn);

zerspringen /vi (s)/

bị] vô, nứt, rạn, nứt rạn, nút nẻ, nẻ ra, nổ, nổ tung, vở tung, võ tan; das Herz will mir zerspringen tim tôi sẽ bị tan vô.

Un- /(/

1. không, phi, bất, vô, thất; Unglück [sự] bất hạnh, vô phúc; 2. chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

Aufreißung I /f =, -en/

1. [sự] xé rách, làm rách, làm thủng, làm gãy; cắt đút, đoạn tuyệt; 2. [sự] nút nê, bổ dọc, tách, vô; 3. [sự] dô, tháo, phân chia..

Umhüllung /í =, -en/

í =, -en 1. [cái] vô, vỏ bọc, tóp bọc ngoài, áo; 2. [sự] gói lại, bọc lại, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao, gói; 3. (kĩ thuật) vật liệu bọc; tấm lát, tắm bọc, áo (lò), lóp mặt, mái che.

knicken /I vi/

1. [bị] chỏm gãy, nứt, vô; 2. co chân, co đầu gói (khi đi), nhấc chân đi; II vt 1. làm nứt, làm gãy, bẻ gãy, là hỏng; einen Bógen Papier knicken gấp giấy; 2. giẫm bẹp, giẫm chét, xéo chết (sâu bọ); 3. áp búc, áp chế, đè nén, làm mất tinh thần.

papperlapapp!

int tầm bậy!, bậy bạ!, vô 11!.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô

non exsistence, nothing, naught

vô

wu, mu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 none /xây dựng/

vô

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô

1)tinh

2) unabsichtlich (a);

3) zufällig (a), gelegentlich (a), unvermutet (a); unerwartet (a);

4) gleichgültig (a); indifferent (a).

VÔ

. hineingehen vt; ; VÔ thủy,