TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất

bất

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liên Hiệp Quốc un-: ghép với tính từ hoặc động tính từ với nghĩa không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp đầu ngữ của danh từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bất

 non

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

non-

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất

Umzugstag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ungünstige Zerspanungsbedingungen

Điều kiện cắt gọt bất lợi

Messun-sicherheit

Độ bất định của phép đo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unsicherheit

Độ bất định

zulässige Unsicherheit

Độ bất định cho phép

Komponenten in beliebiger Richtung

Thành phần theo hướng bất định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

unerreichbar (không tiếp cận được), unabhängig (không phụ thuộc).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Un- /(/

1. không, phi, bất, vô, thất; Unglück [sự] bất hạnh, vô phúc; 2. chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umzugstag /der/

Liên Hiệp Quốc (die Vereinten Nationen) un-: ghép với tính từ hoặc động tính từ với nghĩa không; phi; bất; vô;

unerreichbar (không tiếp cận được), unabhängig (không phụ thuộc). : ví dụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

non-

Không, vô, bất, phi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non

bất

Từ điển tiếng việt

bất

- 1 d. Bài gồm ba mươi sáu quân, chơi theo lối rút may rủi để tính điểm đến mười (quá mười thì bị loại, gọi là bị bất). Đánh bất. Rút bất.< br> - 2 Yếu tố ghép trước để cấu tạo tính từ, động từ, có nghĩa “không”. Bất bình đẳng. Bất hợp pháp. Bất lịch sự. Bất bạo động*. Bất cần*.