TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thất

thất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp đầu ngữ của danh từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thất

 ventriculus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thất

zusammenbinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zubinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuschnüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ventrikel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ventrikular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Un-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Innenraumheizung

Sưởi nội thất

Es treten Gasverluste und Leistungsverluste auf.

Điều này dẫn đến việc thất thoát khí và thất thoát công suất.

v Wärmeverluste

Thất thoát nhiệt lượng

Verdampfungsverluste.

Thất thoát bốc hơi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Möbel 7,0%

Nội thất 7,0%

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Un- /(/

1. không, phi, bất, vô, thất; Unglück [sự] bất hạnh, vô phúc; 2. chỉ sự tăng vô hạn: Unzahl sổ lượng nhiều vô kể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ventrikel /der, -s, - (Anat.)/

thất; buồng (như tâm thất, não thất V V );

ventrikular /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) thất; buồng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventriculus /y học/

thất, buồng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thất

zusammenbinden vt, zubinden vt, zuschnüren vt, schlingen vt; thất nút einen Knoten knüpfen.