schlingen /(st. V.; hat)/
quấh quanh;
vấh quanh;
cuộn quanh;
etw. um etw. schlingen : quấn cái gì quanh vật gì einen Schal um den Hals schlingen : quấn chiểc khăn quanh cồ.
schlingen /(st. V.; hat)/
vòng tay ôm ai;
die Arme um jmds. Hals schlingen : vòng tay bá cổ ai.
schlingen /(st. V.; hat)/
cuộn lại;
cuốn lại;
cuộn quanh;
sich um etw. schlingen : cuộn quanh cái gì die Schlange schlingt sich um ihre Beute : con rắn cuộn quanh con mồi.
schlingen /(st. V.; hat)/
đan vào;
bện vào;
tết vào;
Bänder ins Haar schlingen : tết các dải băng lèn tóc.
schlingen /(st. V.; hat)/
thắt nút dây;
tạo thành vòng dây;
einen Knoten schlingen : thắt một nút dây.
schlingen /(st. V.; hat)/
nuốt trọng;
nuốt chửng;
er kaut nicht richtig, er schlingt nur : nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi.