TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlingen

quấh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấh quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng tay ôm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tết vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắt nút dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo thành vòng dây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt chửng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schlingen

schlingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. um etw. schlingen

quấn cái gì quanh vật gì

einen Schal um den Hals schlingen

quấn chiểc khăn quanh cồ.

die Arme um jmds. Hals schlingen

vòng tay bá cổ ai.

sich um etw. schlingen

cuộn quanh cái gì

die Schlange schlingt sich um ihre Beute

con rắn cuộn quanh con mồi.

Bänder ins Haar schlingen

tết các dải băng lèn tóc.

einen Knoten schlingen

thắt một nút dây.

er kaut nicht richtig, er schlingt nur

nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlingen /(st. V.; hat)/

quấh quanh; vấh quanh; cuộn quanh;

etw. um etw. schlingen : quấn cái gì quanh vật gì einen Schal um den Hals schlingen : quấn chiểc khăn quanh cồ.

schlingen /(st. V.; hat)/

vòng tay ôm ai;

die Arme um jmds. Hals schlingen : vòng tay bá cổ ai.

schlingen /(st. V.; hat)/

cuộn lại; cuốn lại; cuộn quanh;

sich um etw. schlingen : cuộn quanh cái gì die Schlange schlingt sich um ihre Beute : con rắn cuộn quanh con mồi.

schlingen /(st. V.; hat)/

đan vào; bện vào; tết vào;

Bänder ins Haar schlingen : tết các dải băng lèn tóc.

schlingen /(st. V.; hat)/

thắt nút dây; tạo thành vòng dây;

einen Knoten schlingen : thắt một nút dây.

schlingen /(st. V.; hat)/

nuốt trọng; nuốt chửng;

er kaut nicht richtig, er schlingt nur : nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi.