TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuốt chửng

nuốt chửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuốt trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt không nhai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nuốt chửng

schlingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschlingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlingen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kaum hatte der Wolf das gesagt, so tat er einen Satz aus dem Bette und verschlang das arme Rotkäppchen.

Vừa dứt lời, sói liền nhảy ra khỏi giường, nuốt chửng Khăn đỏ đáng thương.

Der Wolf drückte auf die Klinke, die Türe sprang auf und er ging, ohne ein Wort zu sprechen, gerade zum Bett der Großmutter und verschluckte sie.

Sói đẩy then cửa, cửa mở toang. Chẳng nói chẳng rằng sói vào thẳng giường rồi nuốt chửng bà cụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kaut nicht richtig, er schlingt nur

nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlingen /(st. V.; hat)/

nuốt trọng; nuốt chửng;

nó không nhai kỹ mà chỉ nuốt thôi. : er kaut nicht richtig, er schlingt nur

stopfen /[’Jtopfan] (sw. V.; hat)/

(fam ) nuốt chửng; nuốt không nhai (^schlingen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlingen II /vt/

nuốt chửng, nuốt,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuốt chửng

verschlucken vt, schlingen vt, verschlingen vt