TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschlingen

quấn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đan vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bện vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoắn xít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chằng chịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn ngấu nghiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verschlingen

verschlingen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund verschlang das Fleisch

con chó ngấu nghiến miếng thịt

jmdn., etw. mit Blicken verschlingen

nhìn ai / vật gì bằng cặp mắt hau háu

ich habe den Roman verschlungen

tôi đã đọc say sưa quyển tiểu thuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlingen /(st. V.; hat)/

quấn vào; đan vào; bện vào;

verschlingen /(st. V.; hat)/

đan vào nhau; bện vào nhau; xoắn xít; chằng chịt;

verschlingen /(st. V.; hat)/

nuốt; ăn ngấu nghiến;

der Hund verschlang das Fleisch : con chó ngấu nghiến miếng thịt jmdn., etw. mit Blicken verschlingen : nhìn ai / vật gì bằng cặp mắt hau háu ich habe den Roman verschlungen : tôi đã đọc say sưa quyển tiểu thuyết.