Việt
đan vào
bện vào
quấn vào
tết vào
bện ... vào
đâm ... vào.
Anh
interlace
Đức
einwirken II
verschlingen
schlingen
Bänder ins Haar schlingen
tết các dải băng lèn tóc.
verschlingen /(st. V.; hat)/
quấn vào; đan vào; bện vào;
schlingen /(st. V.; hat)/
đan vào; bện vào; tết vào;
tết các dải băng lèn tóc. : Bänder ins Haar schlingen
einwirken II /vt/
bện (kết, tết)... vào, đâm (xó)... vào.
đan vào, bện vào