Việt
đan nhau
đan xen
xen kê
dăn xen
đan vào
bện vào
xen kẽ
đan
lồng
Anh
interlace
interleave
nest
Đức
verflechten
ineinandergreifen
verschachteln
Halbbildverfahren
Interlaced-Modus
Zeilensprungverfahren
Pháp
entrelacement
interlace /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Halbbildverfahren; Interlaced-Modus; Zeilensprungverfahren
[EN] interlace
[FR] entrelacement
verflechten /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_DỆT/
[VI] xen kẽ, đan
ineinandergreifen /vi/M_TÍNH/
[VI] xen kẽ, đan xen
verschachteln /vt/M_TÍNH/
[EN] interlace, interleave, nest
[VI] đan xen, xen kẽ, lồng
đan vào, bện vào
Interlace
xen kẽ Gán các sổ v| trí nhớ liên tiếp cho các vi trí tách riêng về mặt vật lý trên băng nhớ hoặc trổng từ cùa máy tính, thường đề giảm thời gian truy nhập.
xen kê, dăn xen