verzahnt /adj/M_TÍNH/
[EN] interleaved
[VI] (được) đan xen
verschachteln /vt/Đ_TỬ/
[EN] interleave
[VI] đan xen
durchschossen /adj/M_TÍNH/
[EN] interleaved (được)
[VI] (được) đan xen
verknüpft /adj/M_TÍNH/
[EN] interlaced
[VI] (được) xen kẽ, đan xen
ineinandergreifen /vi/M_TÍNH/
[EN] interlace
[VI] xen kẽ, đan xen
gegenseitig versetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] interleave
[VI] đan xen, xếp chen nhau
verschachteln /vt/M_TÍNH/
[EN] interlace, interleave, nest
[VI] đan xen, xen kẽ, lồng