Việt
xen kẽ
đan xen
Anh
interlaced
Đức
verknüpft
Die von den Signalgebern kommenden Signale werden durchdie Steuerelemente verstärkt, verzögert oder verknüpft.
Tín hiệu đến từ bộ phát tín hiệu sẽ được phần tử điều khiển khuếch đại, làm cho trì hoãn hoặc kết nối với nhau.
Streckblasanlagen sind häufi g direkt beim Abfüller installiertund werden mit den Abfüllanlagen verknüpft.
Thiết bị thổi kéo thường được lắp đặt trực tiếp trong nhà máy đóng chai và được kết nối với thiết bị nạp vào chai.
Im Steuergerät werden diese Signale logisch verknüpft.
Trong ECU, những tín hiệu này được kết hợp logic.
Häufig werden Funktionen elektrisch ausgelöst und pneumatisch oder hydraulisch verknüpft.
Thông thường, các chức năng được kích hoạt bằng điện và sau đó được thực hiện bằng khí nén hay thủy lực.
Im Prozessmodell sind die wesentlichen Elemente des Qualitätsmanagements miteinander verknüpft (Bild 1).
Trong mô hình về quy trình, các yếu tố cơ bản của quản lý chất lượng được nối kết với nhau (Hình 1).
verknüpft /adj/M_TÍNH/
[EN] interlaced
[VI] (được) xen kẽ, đan xen