verflechten /vt/M_TÍNH, Đ_TỬ, KT_DỆT/
[EN] interlace
[VI] xen kẽ, đan
verknüpft /adj/M_TÍNH/
[EN] interlaced
[VI] (được) xen kẽ, đan xen
ineinandergreifen /vi/M_TÍNH/
[EN] interlace
[VI] xen kẽ, đan xen
interdigital /adj/VT&RĐ/
[EN] interdigital
[VI] xen kẽ, cài răng lược
Interdigital- /pref/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] inter- digital
[VI] xen kẽ, cài răng lược
verschachteln /vt/M_TÍNH/
[EN] interlace, interleave, nest
[VI] đan xen, xen kẽ, lồng
Aus weich- /pref/Đ_SẮT, VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/
[EN] alternate
[VI] (thuộc) xen kẽ, thay phiên, luân phiên
Alternativ- /pref/CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] alternative
[VI] xen kẽ, luân phiên, thay thế
alternierend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều (dòng điện), luân phiên, xen kẽ
wechselweise /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều
abwechselnd /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều