Việt
luân phiên
xen kẽ
đổi dấu
xoay chiều
thay phiên
kế tiếp
lần lượt
Anh
alternating
Đức
abwechselnd
Permutation
Austausch
Pháp
remplacement
Beides wird abwechselnd gleichmäßig erwärmt bis das Lot weich ist.
Cả hai đều được làm nóng đều cho đến khi vảy mềm.
Dieser Ist magnetisch und abwechselnd mit Nord- und Südpolen versehen.
Vòng này có từ tính và với các cực nam, bắc nằm xen kẽ nhau.
• Nachverbrennungsanlagen bei abwechselnd auftretenden Aerosole und Lösungsmitteldämpfen
• Thiết bị đốt thiêu hủy khí thải trong trường hợp thành phần sol khí và khí và hơi dung môi luân phiên phát sinh.
So können je nach Verarbeitungsaufgabe abwechselnd verschiedene Verfahrenszonen aufgebaut werden.
Như thế tùy theo mỗi nhiệm vụ gia công, các vùng chế biến khác nhau có thể được luân phiên thiết kế.
Jeder Kettfaden liegt abwechselnd über und unter einem Schussfaden (Bindungsformel: L 1/1).
Mỗi sợi dọc nằm luân phiên trên và dưới một sợi ngang (theo công thức của kiểu dệt: L 1/1).
abwechselnd,Permutation,Austausch
abwechselnd, Permutation, Austausch
abwechselnd /I a/
thay phiên, kế tiếp, lần lượt; II adv thay phiên, ké tiếp, lần lượt.
abwechselnd /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều