TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwechselnd

luân phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abwechselnd

alternating

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abwechselnd

abwechselnd

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Permutation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Austausch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abwechselnd

remplacement

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beides wird abwechselnd gleichmäßig erwärmt bis das Lot weich ist.

Cả hai đều được làm nóng đều cho đến khi vảy mềm.

Dieser Ist magnetisch und abwechselnd mit Nord- und Südpolen versehen.

Vòng này có từ tính và với các cực nam, bắc nằm xen kẽ nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Nachverbrennungsanlagen bei abwechselnd auftretenden Aerosole und Lösungsmitteldämpfen

• Thiết bị đốt thiêu hủy khí thải trong trường hợp thành phần sol khí và khí và hơi dung môi luân phiên phát sinh.

So können je nach Verarbeitungsaufgabe abwechselnd verschiedene Verfahrenszonen aufgebaut werden.

Như thế tùy theo mỗi nhiệm vụ gia công, các vùng chế biến khác nhau có thể được luân phiên thiết kế.

Jeder Kettfaden liegt abwechselnd über und unter einem Schussfaden (Bindungsformel: L 1/1).

Mỗi sợi dọc nằm luân phiên trên và dưới một sợi ngang (theo công thức của kiểu dệt: L 1/1).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abwechselnd,Permutation,Austausch

remplacement

abwechselnd, Permutation, Austausch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwechselnd /I a/

thay phiên, kế tiếp, lần lượt; II adv thay phiên, ké tiếp, lần lượt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwechselnd /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abwechselnd

alternating