Ablösung /f =. -en/
1. [sự] phân chia, ngăn cách, tháo gô; sự bóc thành lóp, sự tróc lóp; 2. [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển; 3. (y) [sự] cắt cụt, cha cụt; 4. tiền chuộc; sự chuộc.
Wechsel 1 /m -s, =/
1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).
wechseln /I vt/
1. đổi, dổi chác; séine Kleider wechseln đổi quần áo; thay quần áo; die Farbe wechseln mặt biến sắc; 2. trao đổi; einige Worte wechseln trao đổi đôi lời, nói đôi lòi; Briefe wechseln trao đổi thư tủ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ; 3. đổi tiền; II vi 1. đổi, trao đổi, đổi chác, thay đổi, thay nhau; über die Grenze wechseln chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2. (mit D) luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).