TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luân phiên

luân phiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen kẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so le

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự so le

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuần hoàn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đan dấu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đổi dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay đổi nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Tuần tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lần lượt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo phiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cha cụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền gậy chuyển tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

luân phiên

Alternative

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

alternate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

turn taking

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternans

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to take turns

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to alternate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

alternating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

per turnum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

luân phiên

abwechseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der Reihe nach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nacheinander

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufeinander folgen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

der Reihe fol-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Turnus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Folge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufeinanderfolge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reihenfolge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

alternieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus weich-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternativ-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

alternierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wechselweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwechselnd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternative

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ablösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wechsel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Motorlauf wird der Kurbeltrieb im Wechsel beschleunigt bzw. verzögert.

Khi động cơ vận hành, cơ cấu truyền động trục khuỷu được luân phiên tăng tốc hoặc giảm tốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet statistische Copolymere, alternierende Copolymere und Blockcopolymere.

Người ta phân biệt copolymer (đồng trùng hợp) ngẫu nhiên, copolymer luân phiên xen kẽ và copolymer khối.

alternativ zur Verfügung stehen, dann wird mit Verzweigungen gearbeitet.

lúc hoặc các trình tự luân phiên sẵn sàng sử dụng, thì phải xử lý qua nguyên tắc phân nhánh.

Jeder Kettfaden liegt abwechselnd über und unter einem Schussfaden (Bindungsformel: L 1/1).

Mỗi sợi dọc nằm luân phiên trên và dưới một sợi ngang (theo công thức của kiểu dệt: L 1/1).

So können je nach Verarbeitungsaufgabe abwechselnd verschiedene Verfahrenszonen aufgebaut werden.

Như thế tùy theo mỗi nhiệm vụ gia công, các vùng chế biến khác nhau có thể được luân phiên thiết kế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Kleider wechseln

đổi quần áo; thay quần áo;

Farbe wechseln

mặt biến sắc; 2. trao đổi;

einige Worte wechseln

trao đổi đôi lời, nói đôi lòi;

über die Grenze wechseln

chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regen und Sonnenschein wechselten [sich] ab

hết mưa lại nắng-, er heulte und fluchte abwechselnd: nó khóc rồi lại chửi, rồi lại khóc.

den Platz wech seln

đổi chỗ

das Thema wechseln

thay đổi chủ đề

bei einem Auto die Reifen wech seln

thay bánh xe cho chiếc ô tô.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablösung /f =. -en/

1. [sự] phân chia, ngăn cách, tháo gô; sự bóc thành lóp, sự tróc lóp; 2. [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển; 3. (y) [sự] cắt cụt, cha cụt; 4. tiền chuộc; sự chuộc.

Wechsel 1 /m -s, =/

1 .[sự] thay đổi, bién đổi, biến chuyển; 2. [sự] luân phiên, luân chuyển; Wechsel 1 der Jahreszeiten sự luân phiên các mùa; 3. [sự] đổi, đổi tiền; 4. [sự] đổi, trao dổi, đổi chác; 5. (thể thao) [sự] thay (cầu thủ); 6. (thể thao) [sự] truyền gậy chuyển tay (trong chạy thi tiếp súc).

wechseln /I vt/

1. đổi, dổi chác; séine Kleider wechseln đổi quần áo; thay quần áo; die Farbe wechseln mặt biến sắc; 2. trao đổi; einige Worte wechseln trao đổi đôi lời, nói đôi lòi; Briefe wechseln trao đổi thư tủ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ; 3. đổi tiền; II vi 1. đổi, trao đổi, đổi chác, thay đổi, thay nhau; über die Grenze wechseln chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2. (mit D) luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.

Schicht /f =, -en/

1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alternate

xen kẽ, luân phiên; so le; xoay chiều, thay chế

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

per turnum

Tuần tự, lần lượt, luân phiên, theo phiên

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thay phiên,luân phiên,thay đổi nhau

[DE] Alternative

[EN] Alternative

[VI] thay phiên, luân phiên, thay đổi nhau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aus weich- /pref/Đ_SẮT, VTHK, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] alternate

[VI] (thuộc) xen kẽ, thay phiên, luân phiên

Alternativ- /pref/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] alternative

[VI] xen kẽ, luân phiên, thay thế

alternierend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] xoay chiều (dòng điện), luân phiên, xen kẽ

wechselweise /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều

abwechselnd /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều

Từ điển toán học Anh-Việt

alternate

so le; luân phiên; đan dấu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwechseln /(sw. V.; hat)/

thay đổi; luân phiên;

hết mưa lại nắng-, er heulte und fluchte abwechselnd: nó khóc rồi lại chửi, rồi lại khóc. : Regen und Sonnenschein wechselten [sich] ab

alternieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thay đổi; thay thế; luân phiên (sich abwechseln, einander ablösen);

wechseln /(sw. V.)/

(hat) đổi; thay đổi; luân phiên; thay phiên;

đổi chỗ : den Platz wech seln thay đổi chủ đề : das Thema wechseln thay bánh xe cho chiếc ô tô. : bei einem Auto die Reifen wech seln

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Alternative

Luân phiên, Tuần hoàn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luân phiên

to take turns, to alternate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate

luân phiên

 alternating /y học/

luân phiên, xen kẽ

 alternans /y học/

sự so le, xen kẽ, luân phiên

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

turn taking

(sự) luân phiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

luân phiên

der Reihe nach (a), nacheinander (adv); abwechseln vi, aufeinander folgen vi, der Reihe fol- ; gen; Turnus m, Folge f, Aufeinanderfolge f, Reihenfolge f