alternate /xây dựng/
có tính xen kẽ
alternate
đổi dấu
alternate
biến đổi
alternate
so le
alternate /toán & tin/
có tính xen kẽ
alternate
xoay chiều
alternate
luân phiên
alternate
đan dấu
alternate /toán & tin/
đan dấu
alternate /toán & tin/
thay phiên
alternate
phương án
alternate, insulate
cách
alternate, circulate, circulating
luân chuyển
Author's Alteration, alternate
sự thay đổi tác giả
erase/write alternate, alternate,detour routing, alternating
xóa luân phiên