insulate /hóa học & vật liệu/
khối nhà cách biệt
insulate /toán & tin/
cách điện
insulate /y học/
cách ly (nhiệt âm)
insulate /xây dựng/
cách ly (nhiệt âm)
alternate, insulate
cách
heat-insulating, heat-retaining, insulate
giữ nhiệt
enclose, guard, insulate, insulation
ngăn cách
Tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn điện.