circulate
tuần hoàn
circulate /điện lạnh/
tuần hoàn (không khí)
circulate /toán & tin/
chu chuyển
circulate /giao thông & vận tải/
đi vòng quanh
circulate
đi vòng quanh
alternate, circulate, circulating
luân chuyển
by-pass, circulate, round
đi vòng quanh
bit stream, circulate, circulation
lưu thông
change direction command indicator, circulate, convert, convey, passing, remit, transfer
bộ chỉ báo lệnh chuyển hướng