circulation /xây dựng/
tuần hoàn của chất lỏng
circulation /toán & tin/
sự lưu chuyển
circulation /toán & tin/
sự lưu chuyển
circulating water, circulation
nước tuần hoàn
air circularity, circulation
sự lưu thông
air circularity, circuital, circulation
lưu số
bit stream, circulate, circulation
lưu thông
air circularity, circle, circuit, circulation
sự tuần hoàn