TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 circle

sự đi vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn phá hoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quay tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi của dải đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng lân cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 circle

 circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annular arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 by pass route

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roadway boundary line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air circularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle of stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close-up range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entourage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proximity zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vicinity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gyration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spin-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn-around

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circle

sự đi vòng tròn

 circle /cơ khí & công trình/

sự đi vòng tròn

 circle

chu kỳ

 circle

chu trình

 circle /giao thông & vận tải/

sự đi vòng tròn

 circle

vành độ

 circle /y học/

phạm vi ảnh hưởng

 circle /xây dựng/

vòng tròn phá hoại

 circle /y học/

vòng, vòng tròn

 circle

sự quay tròn

 ambit, circle

chu vi

 annular arch, circle

vòng tròn

 by pass route, circle

đường tròn

roadway boundary line, circle

phạm vi của dải đường

 bail, bight, circle

vòng

 circle, range of influence, reach

phạm vi ảnh hưởng

 air circularity, circle, circuit, circulation

sự tuần hoàn

 circle, circle of stress, stress circle

vòng tròn ứng suất

 circle, circumference, close-up range, entourage, proximity zone, vicinity

vùng lân cận

 circle, crock, crook, gyration, spinning, spin-up, turn-around

sự quay tròn