bail /cơ khí & công trình/
quai (cầm)
bail /hóa học & vật liệu/
bộ thanh thép
bail, palace
cung
bail, bowl
gáo
bagger, bail, bailer
gầu
bail, bight, circle
vòng
aspiring pump, Aspiring pump. Extraction pump, bail, exhauster, scavenge pump, sucking pump
máy bơm hút