bight
vịnh
bight /giao thông & vận tải/
thòng lọng (dây chão)
bight /cơ khí & công trình/
chỗ lõm vào
bight
chỗ lõm vào
basin, bight
vũng tàu
bight, camber, meander
chỗ cong
bail, bight, circle
vòng
basin, bight, creek
vũng nhỏ
basin, bight, cove, inlet
vịnh nhỏ