TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 camber

độ vồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ vồng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ vồng xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vồng lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng khum của mặt đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng cửa van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc cam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tiền khuynh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lồi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đà cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xà vồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm vênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 camber

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber /cơ khí & công trình/

độ vồng

 camber /cơ khí & công trình/

độ vồng ngược

 camber /cơ khí & công trình/

độ vồng xây dựng

 camber

vồng lên

 camber

dạng khum của mặt đường

 camber /xây dựng/

buồng cửa van

 camber

mặt võng

 camber /ô tô/

góc cam

Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.

 camber /ô tô/

góc camber

 camber

độ khum

 camber /xây dựng/

độ tiền khuynh

 camber /xây dựng/

độ vồng ngược

 camber /xây dựng/

dạng khum

 camber /xây dựng/

dạng khum của mặt đường

 camber

chỗ lồi

 camber

chỗ lồi lên

 camber /cơ khí & công trình/

sự khum

 camber /xây dựng/

đà cong

 camber /xây dựng/

đà cong

 camber /xây dựng/

xà vồng

 camber

buồng cửa van

 camber

làm vênh