camber /cơ khí & công trình/
độ vồng
camber /cơ khí & công trình/
độ vồng ngược
camber /cơ khí & công trình/
độ vồng xây dựng
camber
vồng lên
camber
dạng khum của mặt đường
camber /xây dựng/
buồng cửa van
camber
mặt võng
camber /ô tô/
góc cam
Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.
camber /ô tô/
góc camber
camber
độ khum
camber /xây dựng/
độ tiền khuynh
camber /xây dựng/
độ vồng ngược
camber /xây dựng/
dạng khum
camber /xây dựng/
dạng khum của mặt đường
camber
chỗ lồi
camber
chỗ lồi lên
camber /cơ khí & công trình/
sự khum
camber /xây dựng/
đà cong
camber /xây dựng/
đà cong
camber /xây dựng/
xà vồng
camber
buồng cửa van
camber
làm vênh