Việt
chỗ lồi lên
mũi đất
chõ nhô lên
u lồi
chỗ nhô ra
chỗ trồi lên
chỗ gồ lên
chỗ lồi
tai
vấu
Anh
camber
promontory
convexity
ledge
prominence
raised face
salience
salient
Đức
Protuberanz
Vorsprung
Protuberanz /die; -en/
(Anạt ) chỗ lồi lên; chõ nhô lên; u lồi;
Vorsprung /der; -[e]s, Vorsprünge/
chỗ nhô ra; chỗ lồi lên; chỗ trồi lên; chỗ gồ lên; chỗ lồi; tai; vấu;
mũi đất , chỗ lồi lên
camber, convexity, ledge, prominence, raised face, salience, salient
camber, promontory /ô tô/