salience
độ rõ nét
salience /xây dựng/
sự nhô lên
salience
sự nhô lên
bulge, heave, salience
sự nhô lên
vertical definition, power, salience, sharpness
độ rõ nét dọc
bellying, crown, crowning, hog, salience
sự lồi
camber, convexity, ledge, prominence, raised face, salience, salient
chỗ lồi lên