crowning /cơ khí & công trình/
độ vồng
crowning /xây dựng/
sự làm vồng
crowning /xây dựng/
sự làm vồng độ
crowning
sự tạo vành (cán)
crowning /xây dựng/
sự làm vồng
crowning /cơ khí & công trình/
sự làm vồng độ
convolute, crowning
mặt cuốn chập
crown, crowning /xây dựng/
vòm đường
arch, crowning, vault
nhịp cuốn ở cầu
camber, concrete cradle, crowning
độ vồng xây dựng
high camber, crowning, truss camber
độ khum lớn
cramp, cramp-iron, crowning, cycle
kẹp bằng vòng cặp
bellying, crown, crowning, hog, salience
sự lồi
cameo, cove, coving, crowning, cupola, cupole, dome
phòng có mái vòm
Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.; Một mái hoặc trần được xây vòm theo hình tròn (thường có hình bán cầu) cùng với chân đế hình tròn, elip hoặc đa giác.
A curved, concave member such as a molding.; A round (usually hemispherical) vaulted roof or ceiling with a circular, elliptical, or polygonal base.