Việt
sự xoắn
mật Xoăn cônvôlut
sự quấn
mặt xoắn cônvổlut
mặt cuốn chập
mặt cuốn
mặt cuốn chập cuốn
Anh
convolute
crowning
convolutional
convolute /toán & tin/
convolute, crowning
convolute, convolutional
sự xoắn, sự quấn; mặt xoắn cônvổlut
sự xoắn, mật Xoăn cônvôlut