TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convolute

sự xoắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mật Xoăn cônvôlut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt xoắn cônvổlut

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt cuốn chập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cuốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cuốn chập cuốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

convolute

convolute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 crowning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convolutional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

convolute

mặt cuốn chập cuốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

convolute /toán & tin/

mặt cuốn chập

convolute

mặt cuốn

convolute, crowning

mặt cuốn chập

convolute, convolutional

mặt cuốn chập

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

convolute

sự xoắn, sự quấn; mặt xoắn cônvổlut

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

convolute

sự xoắn, mật Xoăn cônvôlut