TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cycle

chu trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng đời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kỳ vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cycle

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle /y học/

chu trình, vòng

 cycle

vòng đời

 cycle, cyclic process /xây dựng/

chu kỳ vòng

 cycle, cyclic process /xây dựng/

chu trình vòng