TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đời

vòng đời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời hạn làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời kỳ sử dụng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuổi thọ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòng đời

life cycle

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ontocycle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

life time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

working life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòng đời

Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch reicht der Elektrolytvorrat über den Platten für die gesamte Lebensdauer der Batterie und sie eignen sich für Fahrzeuge mit längeren Standzeiten.

Nhờ thế, lượng dung dịch điện phân dự trữ trên các bản cực đủ cho suốt vòng đời của ắc quy và ắc quy này rất phù hợp cho xe cơ giới có thời gian sử dụng dài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer /f/CT_MÁY/

[EN] life cycle, working life

[VI] vòng đời, thời hạn phục vụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

life cycle

vòng đời, thời hạn làm việc

life time

thời kỳ sử dụng, tuổi thọ, vòng đời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle

vòng đời

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

life cycle

vòng đời

Vòng đời của 1 cá thể, tính từ khi hình thành hợp tử cho đến khi chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life cycle

vòng đời

Từ điển phân tích kinh tế

life cycle

vòng đời (giả thiết)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ontocycle

vòng đời (chu trình phát triển cá thể)