TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

life cycle

vòng đời

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu kì sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vòng đời ~ cost chi phí chu kì ho ạt độ ng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chu kỳ sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu kì đời sống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ĐƯỜNG ĐỜI F: Cycle de vie A: life cycle

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

vòng đời sản phẩm <m> - TCVN 6845:2011

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thời hạn làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
system life cycle

vòng đời hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

life cycle

life cycle

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
system life cycle

system life cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 life cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

life cycle

Lebenszyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebensdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

life cycle

cycle de vie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý

cycle biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensdauer /f/CT_MÁY/

[EN] life cycle, working life

[VI] vòng đời, thời hạn phục vụ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

life cycle

vòng đời

Vòng đời của 1 cá thể, tính từ khi hình thành hợp tử cho đến khi chết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

life cycle

vòng đời, thời hạn làm việc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

life cycle

vòng đời

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebenszyklus

[EN] life cycle

[VI] vòng đời sản phẩm < m> - TCVN 6845:2011

Từ Điển Tâm Lý

life cycle

[VI] ĐƯỜNG ĐỜI (Vòng đời) F: Cycle de vie A: life cycle

[FR] Cycle de vie

[EN] life cycle

[VI] Mỗi gia đình khởi đầu bằng một cặp; rồi lớn lên dần cùng với con cái, đi qua một vòng đời, cho đến khi con cái lấy vợ lấy chồng, bắt đầu những chu kỳ mới. Cuộc sống gia đình theo thời gian bao gồm đồng thời những yếu tố thấy trước và không thể thấy trước, cũng như những giai đoạn phải vượt qua. Đại để, có thể chia cõi đời thành 5 giai đoạn: I = giai đoạn mới xây dựng cặp vợ chồng II = gia đình với con nhỏ III = gia đình với con lớn IV = con cái lấy vợ lấy chồng và tách riêng V = tuổi già. Mổi chuyển tiếp giữa giai đoạn có thể đưa đến khủng hoảng do hệ thống gia đình không đáp ứng được những đòi hỏi của phát triển. Khi một thành viên trong gia đình bị rối loạn lao thêm người (cưới, đẻ), hoặc bớt người (ly hôn, chết), nghiên cứu thấy có liên quan đáng kể. Mỗi giai đoạn đòi hỏi phải luyện tập lại các tương tác trong gia đình, đặc biệt đối với thiếu niên đang có nhu cầu cá biệt hóa, tự chủ hóa. Trong chu kỳ này toàn bộ này toàn bộ gia đình cùng tiến triển (coevolution). Ngày nay, tỷ lệ ly hôn và tái hôn tăng lên làm thay đổi ít nhiều sơ đồ kinh điển này. Ngoài ra, nhận con nuôi, con ngoài giá thú, nhận trẻ di tản (thuộc một nền văn hóa khác) tạo ra những mô hình, đòi hỏi phải có những xử lý điều trị thích hợp. Khái niệm vòng đời khá rộng: - Theo cách mô tả: có các loại hình gia đình - Theo triển vọng tương lai - Bản sắc theo triển vọng PTH của Erick H. Erickson.

Từ điển phân tích kinh tế

life cycle

vòng đời (giả thiết)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

life cycle /y học/

chu kỳ sống

life cycle

chu kì đời sống

system life cycle, life cycle

vòng đời hệ thống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

life cycle /SCIENCE/

[DE] Lebenszyklus

[EN] life cycle

[FR] cycle biologique; cycle de vie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

life cycle

chu kì sống, vòng đời ~ cost chi phí chu kì ho ạt độ ng