Việt
vòng đời sản phẩm <m> - TCVN 6845:2011
Anh
life cycle
lifecycle
Đức
Lebenszyklus
Pháp
cycle biologique
cycle de vie
[EN] life cycle
[VI] vòng đời sản phẩm < m> - TCVN 6845:2011
Lebenszyklus /SCIENCE/
[DE] Lebenszyklus
[FR] cycle biologique; cycle de vie
Lebenszyklus /INDUSTRY-CHEM/
[EN] lifecycle
[FR] cycle de vie