TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lebenszyklus

vòng đời sản phẩm <m> - TCVN 6845:2011

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lebenszyklus

life cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lifecycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lebenszyklus

Lebenszyklus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

lebenszyklus

cycle biologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle de vie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lebenszyklus

[EN] life cycle

[VI] vòng đời sản phẩm < m> - TCVN 6845:2011

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebenszyklus /SCIENCE/

[DE] Lebenszyklus

[EN] life cycle

[FR] cycle biologique; cycle de vie

Lebenszyklus /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lebenszyklus

[EN] lifecycle

[FR] cycle de vie