life cycle /điện/
chu kì đời sống
life cycle /toán & tin/
chu kì đời sống
life cycle /y học/
chu kỳ sống
life cycle /xây dựng/
vòng sống
life cycle
chu kì đời sống
system life cycle, life cycle
vòng đời hệ thống
life cycle, service life, service life
thời hạn phục vụ