service life
tuổi thọ (công trình)
service life
tuổi thọ (thiết bị)
service life /xây dựng/
tuổi thọ (công trình)
service life /điện/
tuổi thọ (thiết bị)
service life /ô tô/
tuổi thọ máy móc
life cycle, service life, service life
thời hạn phục vụ
average duration of file, fatigue life, life service, service life, shelf life, useful life
tuổi thọ trung bình