vault /xây dựng/
cuốn thành vòm
vault /hóa học & vật liệu/
mái cong dạng vòm
vault /xây dựng/
mái cong dạng vòm
vault /xây dựng/
mái cong dạng vòm
tholus, vault
nhà có mái vòm
Cấu trúc được xây hình vòng cung, thường thấy ở trần hoặc mái nhà.
An arched masonry cover, usually forming a ceiling or roof..
arch, crowning, vault
nhịp cuốn ở cầu
range of tunnel, vault
tuyến định hướng đường hầm
bottom ash silo, vault
hầm chứa tro (dưới đáy)
three-hinged arch, vault
vòm ba khớp
roller roll, tome, vault
trục cuốn
full turn road loop, vault
đoạn đường ngoặt vòng tròn
brick up, cope, mason, vault
xây vòm