TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xây vòm

xây vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuốn thành vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp gạch lên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phủ lên trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn lớp trên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cong lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợp mái vòm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xây vòm

cope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vault

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brick up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mason

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put under cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

top

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 brick up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mason

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xây vòm

wölben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus wölben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufmauern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überwölben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wölben /(sw. V.; hat)/

xây vòm; làm cong lại;

überwölben /(sw. V.; hat)/

xây vòm; lợp mái vòm;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brick up, cope, mason, vault

xây vòm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken /vt/XD/

[EN] cope

[VI] xây vòm (giàn, dầm)

bedecken /vt/CNSX/

[EN] cope

[VI] xây vòm, phủ lên

wölben /vt/XD/

[EN] vault

[VI] xây vòm, cuốn thành vòm

aus wölben /vt/XD/

[EN] vault

[VI] xây vòm, cuốn thành vòm

aufmauern /vt/XD/

[EN] brick up, cope, mason

[VI] xếp gạch lên, xây vòm, xây

bedecken /vt/XD/

[EN] cope, put under cover, top

[VI] xây vòm, phủ lên trên, sơn lớp trên