ausklinken /vt/XD/
[EN] cope
[VI] xây vòm (giàn, dầm)
bedecken /vt/CNSX/
[EN] cope
[VI] xây vòm, phủ lên
wölben /vt/XD/
[EN] vault
[VI] xây vòm, cuốn thành vòm
aus wölben /vt/XD/
[EN] vault
[VI] xây vòm, cuốn thành vòm
aufmauern /vt/XD/
[EN] brick up, cope, mason
[VI] xếp gạch lên, xây vòm, xây
bedecken /vt/XD/
[EN] cope, put under cover, top
[VI] xây vòm, phủ lên trên, sơn lớp trên