Việt
xây vòm
cuốn thành vòm
uốn cong
làm khum
tạo thành vòm
xây dựng xây
làm cong lại
có hình tròn
cong
uô'n thành vòm
Anh
vault
camber
crown
curve
bending
Đức
wölben
Biegen
Pháp
bombage
Biegen,Wölben /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Biegen; Wölben
[EN] bending
[FR] bombage
wölben /(sw. V.; hat)/
xây vòm; làm cong lại;
có hình tròn; cong; uô' n thành vòm;
wölben /vt (/
xây dựng) xây (vòm);
wölben /vt/XD/
[EN] vault
[VI] xây vòm, cuốn thành vòm
wölben /vt/CNSX/
[EN] camber, crown
[VI] uốn cong, làm khum, tạo thành vòm