Việt
tạo thành vành
tạo thành vòm
uốn cong
làm khum
Anh
crown
camber
Đức
ballig bearbeiten
wölben
ballig bearbeiten /vt/CNSX/
[EN] crown
[VI] tạo thành vành, tạo thành vòm
wölben /vt/CNSX/
[EN] camber, crown
[VI] uốn cong, làm khum, tạo thành vòm