TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vault

cuốn thành vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhịp cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vành vòm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

xây vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuốn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm ~ of heaven bầu trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái cong dạng vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

HẦM CHỨA PHÂN

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

cái nhảy qua

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

vault

Vault

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crowning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vault

Gewölbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wölben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aus wölben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vault

Voute

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

voûte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vault

[DE] Gewölbe

[EN] vault

[FR] voûte

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

vault

cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VAULT

mái cuốn, tàng hấm a) Mái cuốn xây hoặc bàng bêtông. b) Phòng hoặc lối đi có mái xây vòm. c) Phòng ngâm dưới đăt có kết cấu to, nặng mà không nhất thiết co' mái vòm. d) Phòng an toàn để chứa đồ có giá trị thường ở dưới đất nhưng ít khi làm tràn vòm. VĐU Viết tát của Visual Display Unit màn hình

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Vault

HẦM CHỨA PHÂN

một bể chứa không thấm nước, có thể được làm từ bê tông hoặc gạch, thường được xây bên trên mặt đất để chứa phân từ nhà vệ sinh ( chất lỏng không thể thấm qua ngăn chứa này).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vault

nhịp cuốn

vault

hầm chứa

vault

cuốn thành vòm

vault

mái cong dạng vòm

vault

mái vòm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vault

vòm ~ of heaven bầu trời

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wölben /vt/XD/

[EN] vault

[VI] xây vòm, cuốn thành vòm

aus wölben /vt/XD/

[EN] vault

[VI] xây vòm, cuốn thành vòm

Gewölbe /nt/XD/

[EN] vault

[VI] vòm

Wölbung /f/XD/

[EN] arch, crowning, vault

[VI] vòng, cuốn, nhịp cuốn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vault

[EN] Vault

[VI] Vành vòm

[FR] Voute

[VI] Kết cấu cong chịu lực nén của đất đá quanh vỏ hầm.