Việt
độ cong
thế cong
vòng
cuốn
nhịp cuốn
mặt vồng
độ khum
phần hình vành
sự vênh
sự cong
độ nhọn
bôcong
gỢn sóng
lượn sóng
vòm.
vòng cung
vòm
Anh
camber
warpage
arch
crowning
vault
kurtosis
curvature
crown
stat
warp
Đức
Wölbung
nach oben konvexer Kurvenbogen
Koeffizient der Wölbung
Verwerfung
Werfen
Verziehen
Verkrümmung
Bauch
Ausbauchung
Balligkeit
Krümmung
Bombage
Bombierung
Pháp
bombe
voûte
Wölbung, Koeffizient der Wölbung
Verwerfung, Werfen, Wölbung, Verziehen, Verkrümmung
Wölbung, Bauch, Ausbauchung, Balligkeit, Krümmung; (Walze) Bombage, Bombierung
nach oben konvexer Kurvenbogen,Wölbung
nach oben konvexer Kurvenbogen, Wölbung
Wölbung /die; -, -en/
vòng cung (của cửa); vòm; thế cong;
Wölbung /í =, -en/
1. độ cong, thế cong, bôcong, gỢn sóng, lượn sóng; 3. vòm.
[DE] Wölbung
[EN] crown
[FR] bombe
Wölbung /f/XD/
[EN] arch, crowning, vault
[VI] vòng, cuốn, nhịp cuốn
Wölbung /f/CNSX/
[EN] camber, crowning
[VI] mặt vồng, độ khum, phần hình vành (bánh đai)
Wölbung /f/SỨ_TT/
[EN] warpage
[VI] sự vênh, sự cong
Wölbung /f/CT_MÁY/
[EN] camber
[VI] độ cong, độ khum
Wölbung /f/GIẤY/
[EN] arch
[VI] sự cong
Wölbung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] kurtosis
[VI] độ nhọn