TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nhọn

độ nhọn

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

độ nhọn

kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

acuteness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kurtosis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread vanish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acuteness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

taper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knownđã biết kurtosis

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sharpness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

độ nhọn

Kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spitzheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitzigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wölbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

độ nhọn

kurtosis

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sharpness

độ nhọn; độ nét, độ rõ

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kurtosis

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn,

Từ điển toán học Anh-Việt

knownđã biết kurtosis

độ nhọn

Từ điển phân tích kinh tế

kurtosis /thống kê/

độ nhọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess, kurtosis

độ nhọn

 thread vanish

độ nhọn (gỗ cây)

 acuteness /toán & tin/

độ nhọn (góc)

 thread vanish /xây dựng/

độ nhọn (gỗ cây)

taper

độ nhọn

 acuteness

độ nhọn (góc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzheit /f/HÌNH/

[EN] acuteness

[VI] độ nhọn (góc)

spitzigkeit /f/HÌNH/

[EN] acuteness

[VI] độ nhọn

Wölbung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn

Kurtosis /f/CH_LƯỢNG/

[EN] kurtosis

[VI] độ nhọn (thống kê)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kurtosis

[DE] Kurtosis

[VI] độ nhọn

[FR] kurtosis