Việt
độ sắc nét
độ nét
độ rõ nét
độ nhọn
độ rõ
độ rõ ~ of sight
~ of vision độ nhìn tinh
tinh độ của mắt image ~ độ rõ của ảnh
Anh
sharpness
Đức
Schärfe
Bildschärfe
độ nét (tiếng nói, hình ảnh)
sharpness /điện lạnh/
độ rõ ~ of sight, ~ of vision độ nhìn tinh, tinh độ của mắt image ~ độ rõ của ảnh
Schärfe /f/ÂM/
[EN] sharpness
[VI] độ sắc nét
Schärfe /f/FOTO, HÌNH, CT_MÁY, Q_HỌC (hình ảnh)/
Bildschärfe /f/Q_HỌC/
[VI] độ rõ nét
độ nét Xem resolution,
độ nhọn; độ nét, độ rõ