TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ rõ

độ rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dộ trung thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nhọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ chính xác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ rõ

intelligibility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fidelity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sharpness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 acuity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brilliance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acutance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clearness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

accuracy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

precision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ rõ

Konturenschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klarheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präzision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

klarer Produktstrom (Klärgrad 100 %), daher geeignet für Prozesse mit GVO

Dòng sản phẩm rõ ràng (độ rõ 100%), do đó phù hợp cho các quá trình với GMO (GVO).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

FOCUS Schärfeeinstellung

FOCUS Núm chỉnh độ rõ nét

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konturenschärfe /f/FOTO/

[EN] acutance

[VI] độ rõ

Klarheit /f/Q_HỌC/

[EN] clearness

[VI] độ rõ (ảnh)

Präzision /f/M_TÍNH/

[EN] accuracy, precision

[VI] độ chính xác, độ rõ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acuity

độ rõ

 clearness

độ rõ (ảnh)

 brilliance

độ rõ (âm thanh)

 definition

độ rõ (nét)

 clearness /toán & tin/

độ rõ (ảnh)

 brilliance /toán & tin/

độ rõ (âm thanh)

 definition /điện lạnh/

độ rõ (nét)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intelligibility

độ rõ

fidelity

dộ trung thực; độ rõ (ầm thanh, hình ánh)

sharpness

độ nhọn; độ nét, độ rõ