TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fidelity

độ trung thực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự trung thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Trung thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mt. độ trung thành

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ chính xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự sát nghĩa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dộ trung thực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ rõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

fidelity

fidelity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

fidelity

Wiedergabegüte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergabetreue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesellschaftstreue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Genauigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fidelity

fidélité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fidelity

dộ trung thực; độ rõ (ầm thanh, hình ánh)

Từ điển toán học Anh-Việt

fidelity

mt. độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự sát nghĩa (của bản dịch)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fidelity

Trung thành, thành tín, chung thủy, độ trung thực

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fidelity

độ trung thực của tín hiệu Độ trung thực của tín hiệu là mức độ giống nhau giữa các dạng sóng dao động đầu ra và đầu vào của tín hiệu trong mạch điện tử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fidelity /xây dựng/

độ trung thực

fidelity /xây dựng/

sự trung thực

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fidelity /SCIENCE/

[DE] Gesellschaftstreue

[EN] fidelity

[FR] fidélité

fidelity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Genauigkeit; Stabilität

[EN] fidelity

[FR] fidélité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiedergabegüte /f/ÂM, C_THÁI/

[EN] fidelity

[VI] độ trung thực

Wiedergabetreue /f/C_THÁI/

[EN] fidelity

[VI] độ trung thực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

fidelity

độ trung thực Mức độ mà một hệ tát tạo chính xác ờ đầu ra của nổ những đặc tính căn bản của tín hiệu đưa vằo đầu vào cùa nó.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

fidelity

Loyalty.