Việt
sự trung thực
thủ tín
trung thành
kiên trinh
thành thực
sự đáng tin
đức tin vững vàng
trung tín.
Anh
fidelity
faithfulness
Sự trung thực, thủ tín, trung thành, kiên trinh, thành thực, sự đáng tin, đức tin vững vàng, trung tín.
fidelity /điện/
Sự phóng và truyền âm thanh phát ra như âm thanh gốc tức là không có hiện tượng biến dạng, có đủ mọi thành phần tần số như âm thanh gốc.
fidelity /xây dựng/