TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fidelity

độ trung thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trung thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tin cậy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trung thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chính sác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ chính xác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fidelity

 fidelity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of precision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactitude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order of accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accuracy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 authenticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of confidence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of correlation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of reliability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dependability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fidelity

độ trung thực

 fidelity /điện/

sự trung thực

Sự phóng và truyền âm thanh phát ra như âm thanh gốc tức là không có hiện tượng biến dạng, có đủ mọi thành phần tần số như âm thanh gốc.

 fidelity

độ tin cậy

 fidelity /xây dựng/

trung thực

 fidelity /cơ khí & công trình/

sự chính sác

degree of accuracy, degree of precision, exactitude, exactness, fidelity, order of accuracy, precision

mức độ chính xác

Biểu diễn bởi số chữ số có nghĩa được dùng để lưu dữ liệu dạng số, đặc biệt là giá trị tọa độ. Độ chính xác rất quan trọng đối với việc biểu diễn, phân tích đối tượng có tính chính xác và lập bản đồ. ARC/INFO cung cấp cả độ chính xác đơn và độ chính xác khép.

 accuracy, authenticity, confidence, data reliability, degree of confidence, degree of correlation, degree of reliability, dependability, fidelity

độ tin cậy